Có 4 kết quả:

杳霭 yǎo ǎi ㄧㄠˇ ㄚㄧˇ杳靄 yǎo ǎi ㄧㄠˇ ㄚㄧˇ窈霭 yǎo ǎi ㄧㄠˇ ㄚㄧˇ窈靄 yǎo ǎi ㄧㄠˇ ㄚㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

far and deep

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 杳靄|杳霭[yao3 ai3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 杳靄|杳霭[yao3 ai3]

Bình luận 0